Có 2 kết quả:
統籌 tǒng chóu ㄊㄨㄥˇ ㄔㄡˊ • 统筹 tǒng chóu ㄊㄨㄥˇ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an overall plan
(2) to plan an entire project as a whole
(2) to plan an entire project as a whole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an overall plan
(2) to plan an entire project as a whole
(2) to plan an entire project as a whole
Bình luận 0